Có 2 kết quả:
严于律己 yán yú lǜ jǐ ㄧㄢˊ ㄩˊ ㄐㄧˇ • 嚴於律己 yán yú lǜ jǐ ㄧㄢˊ ㄩˊ ㄐㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to be strict with oneself
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to be strict with oneself
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0