Có 2 kết quả:

严于律己 yán yú lǜ jǐ ㄧㄢˊ ㄩˊ ㄐㄧˇ嚴於律己 yán yú lǜ jǐ ㄧㄢˊ ㄩˊ ㄐㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to be strict with oneself

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to be strict with oneself

Bình luận 0